
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Universidad César Vallejo II | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | Univ.Cesar Vallejo | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2016 | Free player | Juan Aurich | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Juan Aurich | Ayacucho Futbol Club | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Ayacucho Futbol Club | Deportivo Union Comercio | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Deportivo Union Comercio | Alianza Universidad de Huánuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Alianza Universidad de Huánuco | Ayacucho Futbol Club | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Ayacucho Futbol Club | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Sport Boys | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 18:00 | Sport Boys | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2024 20:00 | Comerciantes Unidos | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 18:00 | Sport Boys | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2024 18:00 | Deportivo Union Comercio | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2024 01:30 | Sport Boys | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-09-2024 01:30 | Universitario De Deportes | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-08-2024 20:15 | Univ.Cesar Vallejo | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 10-08-2024 20:00 | Sport Boys | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-08-2024 23:00 | Cusco FC | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-07-2024 20:00 | Sport Boys | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa del Inca | 1 | 14/15 |