
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Chepo FC | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Chepo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2013 | Chepo FC | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Budapest Honved FC | San Jose Earthquakes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | San Jose Earthquakes | Nashville | 0.591M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-12-2024 | Nashville | San Diego FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 30-11-2025 02:10 | San Diego FC | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-11-2025 03:00 | San Diego FC | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Panama | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Guatemala | Panama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-11-2025 02:05 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 01:40 | Portland Timbers | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-10-2025 01:40 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Portland Timbers | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 01:00 | Panama | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 6 | 25 23 17 15 13 11 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Gold Cup runner-up | 2 | 23 13 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Copa Centroamericana participant | 1 | 12/13 |