
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | Hammarby | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2020 | Racing Genk | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 22-06-2021 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2021 | Racing Genk | CD Tondela | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CD Tondela | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Racing Genk | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Clermont | Middlesbrough | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Portsmouth | Bristol City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Wrexham | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Bristol City | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Bristol City | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Stoke City | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Bristol City | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 19:00 | Bristol City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Norwich City | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Bristol City | Queens Park Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Bristol City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Belgian champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |