
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | RCD Espanyol B | Astra Giurgiu | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Astra Giurgiu | FC Universitatea Cluj | Free | Ký hợp đồng |
| 25-07-2013 | FC Universitatea Cluj | Ponferradina | Free | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Ponferradina | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2019 | FC Voluntari | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | ACS Poli Timisoara | Chindia Targoviste | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Chindia Targoviste | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-08-2024 16:00 | FC Universitatea Cluj | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-03-2024 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-02-2024 14:15 | FC Botosani | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-02-2024 12:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-02-2024 15:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 23/24 |