
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Swansea City U23 | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Saint Johnstone | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Swansea City U23 | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 03-01-2014 | Saint Johnstone | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-03-2014 | Swansea City U23 | Crawley Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Crawley Town | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2014 | Swansea City U23 | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Crawley Town | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Peterborough United | Ipswich Town | 0.79M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Ipswich Town | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Wigan Athletic | Ross County | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Ross County | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Wigan Athletic | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2024 | Free player | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Morecambe | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-11-2025 19:45 | Morecambe | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Eastleigh | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-10-2025 18:45 | Boston United | Morecambe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Morecambe | Southend United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-10-2025 18:45 | Scunthorpe United | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Tamworth | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Morecambe | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Boreham Wood | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 02-09-2025 18:45 | Morecambe | Forest Green Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |