
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | BrondbyU19 | Bröndby IF II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Bröndby IF II | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2009 | Brondby IF | Fredrikstad | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Fredrikstad | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Brondby IF | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2011 | Benfica | Thonon Evian FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Thonon Evian FC | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Benfica | Thonon Evian FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Thonon Evian FC | RC Celta | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2018 | RC Celta | Valencia CF | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2022 | Valencia CF | Atletico Madrid | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2022 | Atletico Madrid | Brondby IF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 19:45 | Nordsjaelland | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2025 18:00 | Odense BK | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 18:00 | Fredericia | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | Odense BK | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 18:45 | Boldklubben af 1893 | Brondby IF | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2025 13:00 | Brondby IF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Brondby IF | RC Strasbourg Alsace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| Euro participant | 2 | 21 12 |
| Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |