
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Espanyol Barcelona U19 | Chelsea U18 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2007 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Chelsea U23 | RCD Mallorca B | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | RCD Mallorca B | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Chelsea U23 | RCD Mallorca B | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2010 | RCD Mallorca B | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | RCD Mallorca | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2014 | RCD Espanyol de Barcelona | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Deportivo Alavés | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2014 | RCD Espanyol de Barcelona | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Deportivo Alavés | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2015 | RCD Espanyol de Barcelona | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gimnastic de Tarragona | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Real Oviedo | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | FC Cartagena | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Anorthosis Famagusta FC | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |