
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | IL Hødd Youth | Hodd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Hodd | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | Vålerenga Fotball Elite | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2018 | Brann | AC Horsens | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2019 | AC Horsens | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | Elfsborg | SK Beveren | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2021 | SK Beveren | Brann | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2024 | Brann | Aberdeen | 0.355M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 15:00 | Livingston | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2025 14:00 | Aberdeen | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Aberdeen | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-09-2025 18:45 | Dundee United | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Aberdeen | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 14:00 | Greenock Morton | Aberdeen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 11:30 | Aberdeen | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-08-2025 19:00 | Heart of Midlothian | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 2 | 22 12 |