
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Zimbru Chisinau U19 | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Zimbru Chisinau | Rubin Kazan | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Rubin Kazan | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Rubin Kazan (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2012 | Rubin Kazan (R) | Zimbru Chisinau | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Zimbru Chisinau | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2013 | Rubin Kazan | FC Veris Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Veris Chisinau | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 14:00 | FC Astana | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Moldova | 03-03-2024 12:00 | FC Milsami | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 2 | 24/25 14/15 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 18/19 |
| Moldavian cup winner | 1 | 17/18 |
| Russian cup winner | 1 | 12 |