
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-08-2015 | Comercial Futebol Clube (SP) | Asteras Tripolis U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Asteras Tripolis U19 | Comercial Futebol Clube (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Comercial Futebol Clube (SP) | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2018 | Asteras Aktor | Olympiakos Piraeus | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2018 | Olympiakos Piraeus | AEK Larnaca | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AEK Larnaca | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2019 | Olympiakos Piraeus | ZNK Osijek | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | ZNK Osijek | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2020 | Olympiakos Piraeus | ZNK Osijek | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2021 | ZNK Osijek | Lorient | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 14:00 | Lorient | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | RC Lens | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Lorient | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Angers SCO | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 15:00 | Lorient | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-04-2025 18:00 | Lorient | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-04-2025 18:45 | Annecy | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |