
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-05-2016 | Shonan Bellmare U18 | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Shonan Bellmare | Rubin Kazan | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Rubin Kazan | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Shonan Bellmare | Gamba Osaka | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Gamba Osaka | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Shonan Bellmare | Vissel Kobe | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Vissel Kobe | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Shonan Bellmare | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Yokohama FC | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Kyoto Sanga | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Kyoto Sanga | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Vissel Kobe | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 06:00 | Vissel Kobe | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Vissel Kobe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-02-2025 10:00 | Vissel Kobe | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Nhật Bản | 08-02-2025 04:35 | Vissel Kobe | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Japanese league cup winner | 1 | 18 |
| Japanese second league Champion | 1 | 16/17 |