
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | RAEC Mons Youth | Standard Liege U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Standard Liege U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Standard Liege II | KV Oostende | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | KV Oostende | VfL Wolfsburg | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | VfL Wolfsburg | Anderlecht | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Anderlecht | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | VfL Wolfsburg | Anderlecht | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Anderlecht | RCD Espanyol de Barcelona | 0.26M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RCD Espanyol de Barcelona | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Anderlecht | RCD Espanyol de Barcelona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2022 | RCD Espanyol de Barcelona | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | NEC Nijmegen | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | Samsunspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | Pafos FC | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Pafos FC | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 16:45 | Olympiakos Piraeus | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 17:00 | Samsunspor | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:00 | Panathinaikos | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 16:00 | Kocaelispor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 16:00 | Samsunspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Trabzonspor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Samsunspor | Sivasspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |