
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | El Ahly U19 | Masr El Makasa | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2014 | Masr El Makasa | El Ahly Cairo | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2018 | El Ahly Cairo | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Ettifaq FC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | El Ahly Cairo | CS Sfaxien | - | Cho thuê |
| 29-09-2020 | CS Sfaxien | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-10-2020 | El Ahly Cairo | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Tala'ea El Gaish | Ismaily SC | - | Cho thuê |
| 30-08-2021 | Ismaily SC | Tala'ea El Gaish | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-09-2021 | Tala'ea El Gaish | Pyramids FC | 0.411M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-09-2022 | Pyramids FC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2024 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2025 15:00 | Pharco | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 12:45 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 15:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-09-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-08-2025 15:00 | El Mokawloon El Arab | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-08-2025 15:00 | Ceramica Cleopatra FC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | ZED FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 10/11 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |