
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2016 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Enppi | Al Ahly FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2020 | Al Ahly FC | Smouha SC | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | Smouha SC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2022 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Ceramica Cleopatra FC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2024 | Al Ahly FC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 17:00 | Al Masry | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 17:00 | Al Masry | Petrojet | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 14:00 | Pharco | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 17:00 | Al Masry | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 17:00 | Zamalek SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-08-2025 18:00 | Al Masry | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 18:30 | Tala'ea El Gaish | Al Masry | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Al Masry | Ittihad Alexandria SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Champions League winner | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Egyptian champion | 4 | 23/24 19/20 18/19 17/18 |
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Egyptian cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 18/19 |