
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-04-2010 | Barcelona SC Guayaquil U20 | Independiente del Valle U20 | - | Ký hợp đồng |
| 11-06-2013 | Independiente del Valle U20 | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2019 | Club Sport Emelec | Delfin SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Delfin SC | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | Club Sport Emelec | Delfin SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Delfin SC | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-03-2022 | Club Sport Emelec | Free player | - | Giải phóng |
| 27-06-2022 | Free player | Orense SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Orense SC | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29-11-2025 19:00 | Vinotinto F.C. | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22-11-2025 19:00 | Mushuc Runa | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 08-11-2025 19:00 | Manta FC | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-11-2025 19:00 | Tecnico Universitario | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-10-2025 19:00 | Mushuc Runa | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18-10-2025 20:30 | Mushuc Runa | Vinotinto F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Mushuc Runa | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-08-2025 00:30 | Independiente del Valle | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 03-08-2025 16:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 27-07-2025 18:00 | Mushuc Runa | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ecuadorian champion | 5 | 19 17 15 14 13 |