
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Pakhtakor Tashkent U21 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2013 | Pakhtakor | Beijing Guoan FC | 0.15M € | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Beijing Guoan FC | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2016 | Pakhtakor | Beijing Guoan FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2017 | Beijing Guoan FC | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2022 | Pakhtakor | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Navbahor Namangan | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Free player | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Termez Surkhon | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 20/21 19/20 18/19 14/15 12/13 11/12 10/11 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Uzbek Champion | 6 | 20/21 19/20 18/19 14/15 13/14 11/12 |
| Uzbek Cup Winner | 2 | 20 19 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |