
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | 1.Jugend-Fußball-Schule Köln Jugend | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Koln U19 | Schalke 04 U19 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Schalke 04 | Besiktas JK | 0.35M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Besiktas JK | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Schalke 04 | FC Utrecht | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Utrecht | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Schalke 04 | FC Utrecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2025 13:30 | Go Ahead Eagles | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Real Betis | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2025 13:30 | SC Telstar | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2025 11:15 | FC Utrecht | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 16:45 | FC Utrecht | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2025 12:30 | Feyenoord | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Brann | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 12:30 | FC Utrecht | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | PEC Zwolle | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| German second tier champion | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |