
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Gwacheon High School | Soongsil University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Soongsil University | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2016 | Daegu Football Club | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | Daegu Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-04-2019 | Daegu Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 21-11-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Daegu Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 16-08-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-07-2025 10:30 | FC Anyang | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 20-04-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-04-2025 07:30 | Daegu Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 09-04-2025 10:30 | Gwangju Football Club | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 29-03-2025 05:00 | Football Club Seoul | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Daegu Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-12-2024 05:00 | Daegu Football Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-11-2024 10:00 | Chungnam Asan | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2024 05:00 | Daegu Football Club | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Korean National League Champion (KNL) | 1 | 16 |
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 15/16 |