
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Geylang International Youth | Warriors FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Warriors FC Reserves | Woodlands Wellington Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Woodlands Wellington Reserves | Singapore Recreation Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Singapore Recreation Club | Singapore Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Singapore Warriors | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | Geylang United FC | Free player | - | Giải phóng |
| 17-06-2022 | - | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Hougang United FC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 12/13 |
| Singaporean cup winner | 1 | 21/22 |