
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-08-2013 | - | Udinese U20 | 0.044M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2014 | Udinese U20 | Fontanafredda | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Fontanafredda | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2015 | Udinese U20 | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Venezia | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2016 | Udinese | Venezia | 0.0005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2019 | Venezia | Cagliari | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2019 | Cagliari | Perugia | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Perugia | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2021 | Cagliari | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Empoli | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Cagliari | Empoli | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Empoli | Tottenham Hotspur | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-11-2025 16:30 | Arsenal | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 12:30 | Tottenham Hotspur | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 17:30 | Tottenham Hotspur | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 16:30 | Everton | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | AS Monaco | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 16/17 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 16/17 |