
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Náutico U20 | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Nautico Capibaribe PE | Santos FC B | Free | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Santos FC B | Nacional da Madeira | Free | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Nacional da Madeira | Salgueiro AC | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2018 | Salgueiro AC | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 08-02-2021 | Nautico Capibaribe PE | Retrô FC Brasil | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2021 | Retrô FC Brasil | Uberlândia EC | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2022 | Uberlândia EC | Guarany SC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Nação Esportes FC | Alagoinhas AC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Campinense Clube (PB) | AA Portuguesa (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | AA Portuguesa (SP) | Clube Sociedade Esportiva (AL) | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | Clube Sociedade Esportiva (AL) | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Rayong FC | PT Prachuap FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-01-2025 12:00 | Muangthong United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2024 13:00 | Rayong FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-11-2024 11:00 | Rayong FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Rayong FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2024 11:00 | Sukhothai | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-10-2024 12:00 | Rayong FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2024 13:00 | Ratchaburi FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 18 |