
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Omonia Nicosia U19 | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Omonia Nicosia FC | Alki Larnaca | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Alki Larnaca | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2018 | Omonia Nicosia FC | Ermis Aradippou | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ermis Aradippou | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2019 | Omonia Nicosia FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2020 | Nea Salamis | PAEEK Kyrenia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | PAEEK Kyrenia | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Pafos FC | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |