
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-07-2022 | Bologna U20 | Imolese | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Imolese | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Bologna | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Novi Pazar | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Bologna | Novi Pazar | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2024 | Novi Pazar | Crvena Zvezda | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2024 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2025 19:00 | AS Saint-Étienne | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2025 19:00 | Troyes | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2025 19:00 | Red Star FC 93 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | AS Saint-Étienne | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2025 18:00 | Annecy | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Ghana | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Amiens | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 1 | 24/25 |
| Serbian cup winner | 1 | 24/25 |