
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2000 | Millonarios FC Jugend | Club River Plate U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2003 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2009 | River Plate | FC Porto | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2011 | FC Porto | Atletico Madrid | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Atletico Madrid | AS Monaco | 43M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | AS Monaco | Manchester United | 7M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Manchester United | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2015 | AS Monaco | Chelsea | 7M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Chelsea | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | AS Monaco | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2021 | Galatasaray | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rayo Vallecano | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-06-2025 01:15 | Millonarios | Independiente Santa Fe | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-06-2025 01:20 | Atletico Nacional Medellin | Millonarios | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-06-2025 01:20 | Millonarios | Deportiva Once Caldas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-06-2025 01:20 | Deportiva Once Caldas | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 06-06-2025 01:15 | Millonarios | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-06-2025 21:05 | Independiente Santa Fe | Millonarios | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-05-2025 21:00 | Millonarios | Boyaca Chico | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-05-2025 01:15 | Millonarios | Envigado FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 06-03-2025 00:30 | Deportiva Once Caldas | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 23-02-2025 23:10 | Deportivo Cali | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 09/10 |
| Copa América participant | 3 | 19 15 11 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Ligue 1 Player of the Month | 1 | 17/18 |
| French champion | 1 | 16/17 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 12/13 |
| Spanish cup winner | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Portuguese Super Cup winner | 2 | 12 11 |
| Europa League Winner | 2 | 11/12 10/11 |
| Portuguese champion | 2 | 11/12 10/11 |
| Top scorer | 2 | 11/12 10/11 |
| Portuguese cup winner | 2 | 11 10 |
| Second highest goal scorer | 2 | 10/11 09/10 |
| Portuguese league cup runner-up | 1 | 09/10 |
| Argentinian champion | 1 | 08 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |
| South American Champion U20 | 1 | 05 |