
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-08-2016 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Panathinaikos | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ankaragucu | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Eyupspor | Asteras Aktor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Asteras Aktor | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lausanne Sports | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | Wolfsberger AC | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-05-2025 15:30 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-05-2025 17:00 | Asteras Aktor | Atromitos Athens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2025 13:30 | Asteras Aktor | OFI Crete | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-04-2025 15:00 | Atromitos Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 02-04-2025 14:00 | OFI Crete | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-03-2025 17:30 | Asteras Aktor | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |