
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Omonia Nicosia U19 | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Omonia Nicosia FC | Doxa Katokopias | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Doxa Katokopias | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2015 | Omonia Nicosia FC | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2016 | Ethnikos Achnas FC | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | AEL Limassol | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | Doxa Katokopias | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
| 02-10-2023 | Free player | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 2 | 18/19 11/12 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Cyprian champion | 1 | 09/10 |