
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor Tashkent U21 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Hilal | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 16:00 | Pakhtakor | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 14:00 | Pakhtakor | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 16:00 | Al-Gharafa | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 14:00 | Pakhtakor | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Esteghlal Tehran | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2024 14:00 | Pakhtakor | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 13:00 | Dominican Republic U23 | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 15:00 | Uzbekistan U23 | Egypt U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 2 | 25 20 |
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Uzbek Champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 21/22 |