
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Dongducheon Sinheung Middle School | Cheonho Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Cheonho Middle School | Tongjin High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Tongjin High School | Korea University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Korea University | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Suwon Samsung Bluewings | Pohang Steelers | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Pohang Steelers | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | Suwon Samsung Bluewings | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Suwon Football Club | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2025 10:00 | Ansan Greeners FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 07:30 | Hwaseong FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2025 10:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 05:00 | Seongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2025 07:30 | Busan I Park | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-04-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 05:00 | Incheon United Club | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 19/20 17/18 15/16 14/15 |
| South Korean Cup Winner | 2 | 18/19 15/16 |
| Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |