
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2004 | 1.FC Kosice (1951 - 2004) | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2006 | Rapid Wien U16 | FC Kosice U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2009 | FC Kosice U19 | Middlesbrough U23 | - | Cho thuê |
| 23-05-2009 | Middlesbrough U23 | FC Kosice U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | FC Kosice U19 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2014 | Free player | SC Znojmo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Znojmo | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Sport Podbrezova | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | MFK Ruzomberok | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 15:45 | FC Botosani | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-08-2025 15:30 | Arges | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-05-2024 17:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu