
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2000 | FC Edt Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | LASK Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA LASK OÖ U18 | LASK Linz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | LASK Linz II | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | LASK Linz | FC Köln | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FC Köln | Tottenham Hotspur | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2017 | Tottenham Hotspur | Stoke City | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Stoke City | Hannover 96 | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hannover 96 | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2019 | Stoke City | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Mouscron Peruwelz | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Stoke City | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Karlsruher SC | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Stoke City | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rapid Wien | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 14:30 | MFK Skalica | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | KuPs | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 18:30 | MSK Zilina | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 24/25 16/17 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 16/17 15/16 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| German second tier champion | 1 | 13/14 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 10/11 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 08/09 |