
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Malkiya Club Youth | Malkiya Club | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2007 | Malkiya Club | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arabian Gulf Cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Winner | 2 | 20/21 07/08 |
| AFC Cup Participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| West Asian Championship winner | 1 | 19 |
| Bahraini Champion | 4 | 15 11 09 08 |