
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Incheon United Youth | Incheon United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Incheon United U18 | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Incheon United Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 22-06-2021 | Gimcheon Sangmu Football Club | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-11-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Incheon United Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-08-2025 11:00 | Incheon United Club | Seongnam FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-08-2025 10:00 | Busan I Park | Incheon United Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-07-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Incheon United Club | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 2 | 24/25 20/21 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |