
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | - | Unisport de Bafang | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2016 | Unisport de Bafang | Progresso do Sambizanga | Free | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Progresso do Sambizanga | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Progresso | El Gouna FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 14-09-2021 | El Gounah | Modern Sport FC | 0.812M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 14:00 | Enppi | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-01-2025 17:00 | Haras El Hodood | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-01-2025 17:00 | Modern Sport FC | Zamalek SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-01-2025 15:00 | Modern Sport FC | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-12-2024 15:00 | Ittihad Alexandria SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-12-2024 15:00 | Modern Sport FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 15:00 | Ceramica Cleopatra FC | Modern Sport FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-11-2024 18:00 | Modern Sport FC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-11-2024 15:00 | Petrojet | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Africa Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Africa Cup participant | 1 | 17 |