
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Villa Football Club | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Manchester United U21 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Celtic FC B | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | Partick Thistle FC | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2020 | Celtic FC B | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Tranmere Rovers | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Celtic FC B | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
| 23-01-2022 | Tranmere Rovers | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2022 | Celtic FC B | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 28-10-2025 19:45 | Accrington Stanley | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Salford City | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Crawley Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 19-08-2025 18:45 | Tranmere Rovers | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Colchester United | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Barrow | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |