
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Brondby IF | Real Betis | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Real Betis | Lazio | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Lazio | OGC Nice | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | OGC Nice | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2021 | Lazio | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Salernitana | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Lazio | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sparta Rotterdam | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Lazio | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 28-01-2023 | CD Leganes | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Lazio | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Tenerife | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Lazio | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2024 | Free player | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | LKS Lodz | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2025 | Free player | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2025 00:30 | CRB AL | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-07-2025 00:30 | Amazonas FC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-07-2025 23:30 | Amazonas FC | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-06-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2024 16:00 | Piast Gliwice | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 13:00 | Gornik Zabrze | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2024 13:00 | LKS Lodz | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-04-2024 10:30 | LKS Lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2024 16:00 | Cracovia Krakow | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-03-2024 14:00 | LKS Lodz | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Italian cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |