
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-09-2013 | NK Rovinj | Torino FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2016 | Torino U19 | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2017 | Piacenza | Mantova | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2018 | Mantova | AC Este | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | AC Este | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | Hermannstadt | CFR Cluj | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | CFR Cluj | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-04-2025 14:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-03-2025 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2025 16:00 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-02-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 15:00 | UTA Arad | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2024 13:00 | Farul Constanta | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2024 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Botosani | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2024 18:00 | FC Otelul Galati | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 15/16 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 14/15 |