
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Ala'ab Damanhour | Enppi | Unknown | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Enppi | Petrojet | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Petrojet | Enppi | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2019 | Enppi | Al Ahly FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2023 | Al Ahly FC | Al Wakrah SC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-05-2025 | Al Wakrah SC | Al Ahly FC | - | Cho thuê |
| 30-07-2025 | Al Ahly FC | Al Wakrah SC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-11-2025 16:30 | Al-Gharafa | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-11-2025 14:30 | Al Shamal | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2025 16:30 | Al-Wakrah SC | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2025 16:30 | Al-Wakrah SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 16:00 | Djibouti | Egypt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-09-2025 15:00 | Al-Wakrah SC | Umm Salal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al-Ahli Doha | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Egypt | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 15-08-2025 15:30 | Al-Arabi SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 22 21 |
| CAF Champions League winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| Egyptian champion | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
| Egyptian cup winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
| CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |