
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2009 | Racing Genk | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Cercle Brugge KSV | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Racing Genk | Middlesbrough | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Middlesbrough | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2015 | Racing Genk | Burnley | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Burnley | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | Club Brugge | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 17:15 | Zulte-Waregem | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2025 15:00 | Zulte-Waregem | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 15:00 | Cercle Brugge | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2025 16:15 | RAAL La Louvière | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 16:15 | RC Sporting Charleroi | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2025 14:00 | Anderlecht | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-08-2025 14:00 | KVC Westerlo | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-07-2025 16:15 | Zulte-Waregem | KV Mechelen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Zulte-Waregem | RWDM Brussels | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 18:00 | KSC Lokeren | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 4 | 19/20 17/18 15/16 10/11 |
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 11/12 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 15/16 13/14 12/13 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
| English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
| Belgian cup winner | 2 | 13 09 |