
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Everton U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Leyton Orient | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | Preston North End | Coventry City | - | Cho thuê |
| 21-02-2015 | Coventry City | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2015 | Preston North End | Rochdale | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Rochdale | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2015 | Preston North End | Colchester United | - | Cho thuê |
| 19-12-2015 | Colchester United | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2016 | Preston North End | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Stevenage Borough | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Wigan Athletic | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Middlesbrough | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Salford City | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Salford City | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Swindon Town | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 12:30 | Salford City | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Port Vale | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 12:30 | AFC Wimbledon | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Salford City | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Salford City | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Walsall | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Salford City | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 2 | 21/22 17/18 |