
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | TSG Wieseck Youth | TSG Wieseck U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | TSG Wieseck U17 | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FSV Mainz 05 (Youth) | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Eintracht Braunschweig | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Grasshopper | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Arminia Bielefeld | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2019 | MSV Duisburg | Rot-Weiss Oberhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Rot-Weiss Oberhausen | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rot-Weiss Essen | Rot-Weiss Oberhausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga West Champion | 1 | 21/22 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |
| Lower Saxony Cup winner | 1 | 10/11 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 10/11 |
| Promotion to Regionalliga | 2 | 09/10 07/08 |