
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | NSI Runavik | 07 Vestur Sorvagur | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | 07 Vestur Sorvagur | NSI Runavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | NSI Runavik | B68 Toftir II | - | Cho thuê |
| 05-07-2014 | B68 Toftir II | NSI Runavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2014 | NSI Runavik | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Lyngby | 07 Vestur Sorvagur | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | 07 Vestur Sorvagur | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2021 | KI Klaksvik | EB Streymur | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | EB Streymur | KI Klaksvik | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | KI Klaksvik | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | EB Streymur | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | HJK Helsinki | NSI Runavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Faroese Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Faroese cup winner | 1 | 15/16 |