
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Leeds United U18 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2010 | Leeds United U23 | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2010 | Leeds United U21 | Saint Johnstone | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Saint Johnstone | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | Saint Johnstone | Arbroath | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Arbroath | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Arbroath | Dunfermline Athletic | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 15-09-2016 | Dunfermline Athletic | Darlington | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2016 | Dunfermline Athletic | Darlington | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Darlington | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Darlington | Harrogate Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Morecambe | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 12:00 | Harrogate Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Harrogate Town | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 29-11-2024 19:45 | Harrogate Town | Gainsborough Trinity | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Harrogate Town | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Harrogate Town | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Harrogate Town | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:45 | Crewe Alexandra | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Harrogate Town | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-09-2024 11:30 | Harrogate Town | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu