
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2019 | Internacional RS | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 11-08-2019 | Oeste FC | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2019 | Internacional RS | Vejle | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Vejle | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Internacional RS | Iwate Grulla Morioka | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Iwate Grulla Morioka | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2021 | Internacional RS | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | Iwate Grulla Morioka | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2023 | Prachuap Khiri Khan | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 15-01-2025 11:00 | Port FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Khonkaen United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-11-2024 12:00 | Khonkaen United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-11-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2024 12:00 | Khonkaen United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2024 12:00 | Lamphun Warriors | Khonkaen United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2024 12:00 | Khonkaen United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2024 11:00 | Muangthong United | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-09-2024 12:00 | Khonkaen United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 20 |