
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Luxembourg City U17 | FSV Salmrohr U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FSV Salmrohr U19 | FSV Salmrohr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FSV Salmrohr | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FSV Salmrohr | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | F91 Dudelange | Red Boys Differdange | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Red Boys Differdange | F91 Dudelange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | F91 Dudelange | US Mondorf-les-Bains | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | US Mondorf-les-Bains | SC Bettembourg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Luxembourgish cup winner | 1 | 16/17 |
| Landespokal Rheinland Winner | 1 | 14/15 |