
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | ES Sétif U21 | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2023 | ES Setif | El Ahly Cairo | 0.92M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2023 | El Ahly Cairo | Ceramica Cleopatra FC | 0.185M € | Cho thuê |
| 13-01-2025 | Ceramica Cleopatra FC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2025 | El Ahly Cairo | Ceramica Cleopatra FC | 0.778M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | Lugano | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-04-2025 14:00 | Pharco | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Zamalek SC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Algeria | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 13:00 | Botswana | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Ceramica Cleopatra FC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:00 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Petrojet | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-02-2025 14:00 | El Gounah | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-02-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| CAF Champions League winner | 1 | 22/23 |
| Egyptian champion | 1 | 22/23 |
| Egyptian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 22/23 |