
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Club Sportif Sfaxien U21 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2016 | CS Sfaxien | El Ahly Cairo | 0.73M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2025 | El Ahly Cairo | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 01-12-2025 13:00 | Tunisia | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Pharco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-05-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2024 16:00 | Baladiyat El Mahalla | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2024 16:00 | Al Ahly FC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2024 16:00 | Ismaily SC | Al Ahly FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-04-2024 19:00 | Al Ahly FC | TP Mazembe Englebert | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 20-04-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian champion | 7 | 24/25 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 17 15 |
| FIFA Club World Cup participant | 4 | 24 23 22 21 |
| CAF Champions League winner | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 5 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 |
| Top scorer | 3 | 23/24 23/24 15/16 |
| Egyptian cup winner | 4 | 22/23 21/22 19/20 16/17 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Tunisian Champion | 1 | 12/13 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 12/13 |