
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | Olympiakos Piraeus FC U17 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Olympiakos Piraeus B | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Olympiakos Piraeus | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Omonia Nicosia FC | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Olympiakos Piraeus | Volos NPS | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Volos NPS | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2024 | Olympiakos Piraeus | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Omonia Nicosia FC | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Heart of Midlothian | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Croatia U21 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 16:30 | Faroe Islands U21 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Pas Giannina | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 15:30 | OFI Crete | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Cypriot cup winner | 1 | 22/23 |
| Greek champion | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |