
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Chelsea U23 | Brighton Hove Albion | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 18:45 | Fiorentina | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 13:00 | Brighton Hove Albion | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-03-2025 13:45 | Newcastle United | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-02-2025 19:30 | Brighton Hove Albion | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Southampton | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 12:30 | Nottingham Forest | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| English Youth League winner | 1 | 17/18 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 17/18 |