
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Atcha Académie Niamey | AS Douanes (Niamey) | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2017 | AS Douanes (Niamey) | Raon L Etape | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Raon L Etape | AS GNN | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | AS GNN | Inter Allies | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2020 | Inter Allies | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2021 | Herfolge Boldklub Koge | All Stars | - | Cho thuê |
| 31-07-2021 | All Stars | Herfolge Boldklub Koge | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-09-2021 | Herfolge Boldklub Koge | Enppi | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Enppi | Herfolge Boldklub Koge | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2022 | Herfolge Boldklub Koge | US Gendarmerie nationale (Niger) | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | US Gendarmerie nationale (Niger) | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Renaissance de Berkane | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | AmaZulu | AS GNN | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | AS GNN | Singida Black Stars Sports Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 13:00 | Zambia | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 19:00 | Niger | Republic of the Congo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Morocco | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 04-09-2024 13:00 | Sudan | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan cup winner | 1 | 22/23 |