
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-10-2010 | Besiktas JK Youth | Eyüpspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2012 | Eyüpspor Youth | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2013 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2013 | Besiktas U21 | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2015 | Tepecik Bld | Iskenderunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Iskenderunspor | Tepecik Bld | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2015 | Tepecik Bld | Iskenderunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Iskenderunspor | Tepecik Bld | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2016 | Tepecik Bld | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2017 | Tarsus Idman Yurdu | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2018 | Keciorengucu | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Samsunspor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2023 | Kocaelispor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | GMG Kastamonuspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 10:00 | GMG Kastamonuspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Duzcespor | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | GMG Kastamonuspor | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Ispartaspor | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | GMG Kastamonuspor | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 10:00 | Manisa Futbol Kulübü | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Amedspor | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 2 | 22/23 19/20 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |